tiên -> Tra từ: tiên - Từ điển Hán Nôm

Merek: tiên

tiên->1. (Động) Phỉ báng, chê trách. ◎Như: “san tiếu” 姍笑 chê cười. 2. Một âm là “tiên”. (Tính) “Tiên tiên” 姍姍: (1) Dáng con gái đi tha thướt. (2) Cao nhã, phiêu

tiên->Tra từ: tiên - Từ điển Hán Nôm

Rp.5918
Rp.46976-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama